ĐÁP ÁN LUYỆN KĨ NĂNG ĐỌC MINNA 18
個人旅行? 団体旅行?
Du lịch cá nhân_Chị Ha-ru-ka | Du lịch nhóm_Chị Ma-yu-mi |
Tôi tự mình đi lấy hộ chiếu và Visa Tự mình làm lịch trình, và đặt trước khách sạn mình yêu thích. | Trước khi đi du lịch, không cần tự mình làm gì cả. Người của công ty du lịch sẽ làm. |
Có thể ngắm nhìn thong thả, và đi thoải mái đến những nơi mình thích. | Người của công ty thì thú vị, biết nhiều nơi nổi tiếng. 1 ngày có thể đi xem rất nhiều nơi. |
Phải tự mình mang hành lý, nhưng có thể đi đến nơi tiếp theo ngay lập tức. | Không cần mang hành lý nặng cũng được. Người của công ty sẽ tập hợp lại và mang đi. |
Có thể học nhiều tiếng nước ngoài. Có thể làm bạn với bạn bè người nước ngoài. | Không hiểu tiếng nước ngoài cũng được. Có thể nghe giải thích bằng tiếng Nhật. |
説明 (Giải thích):
Câu 1
わたしは 外国に 友達が います。友達に 会いに 行きたいです。
Tôi có bạn bè ở nước ngoài. Tôi muốn đi gặp bạn bè.
→ 個人旅行
Giải thích: スケジュールを 自分で 作って、好きな ホテルを 予約します。
Tự mình làm kế hoạch và đặt khách sạn mình thích.
Câu 2
わたしは 毎日 忙しいです。
Tôi thì hàng ngày đều bận.
→ 団体旅行
Giải thích: 旅行に 行く前に 自分で 何も しなくても いいです。旅行会社の 人が します。
Trước khi đi du lịch thì không cần tự mình làm gì cả. Người của công ty du lịch sẽ làm.
Câu 3
わたしは 英語を 話すことが できません。
Tôi không thể nói chuyện tiếng anh.
→ 団体旅行
Giải thích: 外国語が わからなくても いいです。日本語で 説明を 聞くことが できます。
Không cần hiểu tiếng nước ngoài cũng được. Có thể nghe giải thích bằng tiếng Nhật.
Câu 4
わたしは 好きな 所だけ 見たいです。
Tôi muốn đi xem chỉ những nơi mình thích.
→ 個人旅行
Giải thích: 好きな ところへ 自由に 行って、ゆっくり 見ることが できます。
Có thể thong thả ngắm nhìn, và tự do đi đến nơi mình thích.
Câu 5
わたしは 重い 荷物を 持ちたくないです。
Tôi không muốn mang hành lý nặng.
→ 団体旅行
Giải thích: 重い 荷物を 持たなくてもいいです。旅行会社の 人が 集めて、持っていきます。
Không cần mang hành lý nặng cũng được. Người công ty sẽ tập hợp và mang đi.